1
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
4210
|
2
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620
|
3
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
4
|
Bán lẻ hàng hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
4789
|
5
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663
|
6
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
7
|
Hoạt động hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5229
|
8
|
Xây dựng nhà các loại
|
4100
|
9
|
Xây dựng công trình công ích
|
4220
|
10
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4290
|
11
|
Phá dỡ
|
4311
|
12
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4312
|
13
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4321
|
14
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí
|
4322
|
15
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2592
|
16
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6810
|
17
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường)
|
5510
|
18
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4390
|
19
|
Sản xuất các cấu kiên kim loại
|
2511
|
20
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
2395
|
21
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2392
|
22
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933
|
23
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4931
|
24
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610
|
25
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5221
|
26
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4511
|
27
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210
|
28
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5610
|
29
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng
|
4659
|
30
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại
|
2599
|
31
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
2212
|
32
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7710
|
33
|
Điều hành tua du lịch
|
7912
|
34
|
(Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của Pháp luật)
|